Có 2 kết quả:
表面张力 biǎo miàn zhāng lì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤ ㄌㄧˋ • 表面張力 biǎo miàn zhāng lì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤ ㄌㄧˋ
biǎo miàn zhāng lì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surface tension
Bình luận 0
biǎo miàn zhāng lì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surface tension
Bình luận 0