Có 2 kết quả:

表面张力 biǎo miàn zhāng lì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤ ㄌㄧˋ表面張力 biǎo miàn zhāng lì ㄅㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄓㄤ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

surface tension

Từ điển Trung-Anh

surface tension